1 |
truyền cảmlàm cho người nghe, người xem, người đọc thấy rung động trong lòng, có những cảm xúc mạnh mẽ giọng đọc truyền cảm bài thơ có sức truyền cảm mạnh mẽ [..]
|
2 |
truyền cảm Làm cho tâm hồn người khác rung động bằng nghệ thuật của mình. | : ''Văn chương '''truyền cảm'''.''
|
3 |
truyền cảmLàm cho tâm hồn người khác rung động bằng nghệ thuật của mình : Văn chương truyền cảm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truyền cảm". Những từ có chứa "truyền cảm" in its definition in Vietnamese. [..]
|
4 |
truyền cảmLàm cho tâm hồn người khác rung động bằng nghệ thuật của mình : Văn chương truyền cảm.
|
5 |
truyền cảmTruyền cảm mà làm cho tâm hồn người nghe rung động bằng chất giọng của mình
|
<< lộ đ | lộn xộn >> |